STT |
Vị trí công việc |
Chức danh công việc |
Số người |
Trình độ |
Kinh nghiệm |
Mức lương |
Địa điểm làm việc |
Thời gian làm việc từ (ngày/tháng/năm) đến (ngày/tháng/năm) |
Điều kiện khác |
1 |
Nhà quản lý |
Quản lý dự án |
1 |
Đại học hoặc trên đại học |
10 năm |
3.500 USD |
Nhà máy Nhiệt điện Quảng Trạch I |
2/3/2023-1/3/2025 |
Thành thạo Anh, Pháp |
2 |
Nhà quản lý |
Quản lý công trường |
1 |
Đại học hoặc trên đại học |
10 năm |
2.000 USD |
Nhà máy nhiệt điện Quảng Trạch I |
2/3/2023-1/3/2025 |
Thành thạo Anh, Pháp |
3 |
Chuyên gia |
Chuyên gia kỹ thuật ống khói |
15 |
Đại học hoặc tương đương |
10 năm |
1.000 USD |
Nhà máy Nhiệt điện Quảng Trạch 1 |
2/3/2023-1/3/2025 |
Nói tiếng Anh, Indonesia, Ấn Độ |
4 |
Lao động kỹ thuật |
Lao động kỹ thuật ống khói |
20 |
Trung cấp kỹ thuật |
8 năm |
800 USD |
Nhà máy Nhiệt điện Quảng Trạch I |
2/3/2023-1/3/2025 |
Anh, Thái, Srrilanka, Indonesia |
|
Tổng |
|
37 |
|
|
|
|
|
|